Chọn kem chống nắng phù hợp, đặc biệt cho da nhạy cảm, không hề đơn giản. Hiểu rõ các thành phần là chìa khóa để tránh kích ứng và bảo vệ da tối ưu. Cùng Taro Sharing khám phá thế giới thành phần kem chống nắng để có lựa chọn sáng suốt hơn.
Kem chống nắng là gì? Cơ chế hoạt động của kem chống nắng
Kem chống nắng là sản phẩm bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVA và UVB từ mặt trời, giúp ngăn ngừa ung thư da, lão hóa sớm, nám, sạm da. Tia UV có mặt quanh năm, ngay cả khi trời râm hay ở trong nhà, nên việc dùng kem chống nắng là rất cần thiết. Kem chồng nắng được chia thành 2 loại và có co chế hoạt động khác nhau:
- Kem chống nắng hóa học: Hấp thụ tia UV như miếng bọt biển, chứa các hoạt chất như oxybenzone, avobenzone… Thường dễ thoa, không để lại vệt trắng.
- Kem chống nắng vật lý: Tạo lớp chắn phản xạ tia UV, chứa các hoạt chất như titanium dioxide, kẽm oxit… Phù hợp cho da nhạy cảm.
Lựa chọn kem chống nắng cần lưu ý không phải mọi thành phần đều có lợi. Một số có thể chống lão hóa, ngăn ngừa nám, trong khi một số khác tuy an toàn cho người nhưng có thể gây hại cho môi trường. Hãy tìm hiểu kỹ thành phần trước khi chọn sản phẩm phù hợp.
>>> Tham khảo: TOP 10+ kem chống nắng tốt nhất hiện nay bác sĩ khuyên dùng
Các thành phần trong kem chống nắng cần nắm rõ
#1 Zinc oxide
Kẽm oxit (Zinc Oxide) là một thành phần chống nắng vật lý đáng tin cậy, được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn và hiệu quả, cho phép sử dụng với nồng độ lên đến 25%. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng kẽm oxit không thẩm thấu qua da, ngay cả khi sử dụng thường xuyên, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng.
Mặc dù an toàn cho con người, kẽm oxit lại có thể gây hại cho môi trường, đặc biệt là đối với các sinh vật sống dưới nước. Do đó, tại châu Âu, các sản phẩm chứa kẽm oxit thường được dán nhãn cảnh báo về độc tính môi trường.
So với các thành phần chống nắng khác như avobenzone và oxit titan, kẽm oxit nổi bật với khả năng chống nắng phổ rộng, bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy kẽm oxit có thể kém hiệu quả hơn kem chống nắng hóa học trong việc ngăn ngừa cháy nắng, mặc dù nó vẫn cung cấp sự bảo vệ đáng kể chống lại các tác hại khác của ánh nắng mặt trời như lão hóa da và ung thư da.
#2 Titanium dioxide
Titanium dioxide hoạt động như một bộ lọc tia UV phổ rộng, mặc dù nó không hoàn toàn chặn được tia UVA1 dài. Đây là một trong hai thành phần chống nắng vật lý được FDA công nhận là an toàn và hiệu quả, thậm chí còn được chấp thuận cho sử dụng ở trẻ em trên 6 tháng tuổi. Các nghiên cứu chỉ ra rằng titanium dioxide thường an toàn hơn các loại kem chống nắng khác khi tiếp xúc với da.
Tuy nhiên, các chuyên gia khuyến cáo nên tránh các sản phẩm chống nắng chứa titanium dioxide ở dạng phun, vì các hạt nano có thể gây nguy hiểm khi hít phải. Mặc dù một số nghiên cứu trên động vật cho thấy khả năng gây ung thư của các hạt nano này khi nuốt phải, nhưng chưa có nghiên cứu nào trên người để khẳng định điều này.
Ngoài kem chống nắng, titanium dioxide còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm khác như trang điểm có SPF, phấn phủ, kem dưỡng da và các sản phẩm làm trắng.
#3 Avobenzone
Avobenzone là một thành phần chống nắng hóa học quan trọng, được biết đến với khả năng ngăn chặn toàn bộ phổ tia UVA. Tuy nhiên, nó có một nhược điểm là không ổn định khi tiếp xúc với ánh sáng, dễ bị phân hủy và mất đi hiệu quả bảo vệ. Để khắc phục vấn đề này, avobenzone thường được kết hợp với các thành phần khác như mexoryl để tăng cường sự ổn định.
Ở nhiều quốc gia, sự kết hợp giữa avobenzone với các thành phần chống nắng vật lý như oxit kẽm và titanium dioxide là phổ biến. Tuy nhiên, tại Hoa Kỳ, sự kết hợp này chưa được FDA cho phép. Mặc dù avobenzone thường được tìm thấy trong các loại kem chống nắng phổ rộng, nhưng nó hiếm khi được sử dụng đơn lẻ vì khả năng lọc tia UV của nó có thể giảm từ 50 đến 90% chỉ trong vòng một giờ tiếp xúc với ánh sáng.
Tại Mỹ, FDA công nhận avobenzone là một thành phần an toàn nhưng giới hạn nồng độ sử dụng ở mức 3% trong các công thức kem chống nắng.
#4 Oxybenzone
Oxybenzone là một thành phần chống nắng hóa học phổ biến, có khả năng lọc cả tia UVB và UVA, đặc biệt là tia UVA ngắn. Nó thường xuất hiện trong hầu hết các loại kem chống nắng trên thị trường Hoa Kỳ, với nồng độ có thể lên đến 6%.
Tuy nhiên, oxybenzone đã gây ra nhiều tranh cãi về tác động tiêu cực đến môi trường. Một nghiên cứu cho thấy thành phần này góp phần vào việc tẩy trắng và đầu độc các rạn san hô, dẫn đến việc Hawaii đã cấm sử dụng oxybenzone trong kem chống nắng. Điều này khiến nhiều người tiêu dùng quan tâm đến việc lựa chọn các sản phẩm “kem chống nắng xanh” thân thiện với môi trường hơn.
Mối lo ngại về sự an toàn của oxybenzone cũng tăng lên sau một nghiên cứu gần đây cho thấy da có thể hấp thụ thành phần này. Tuy nhiên, nghiên cứu này không tìm thấy bất kỳ tác hại nào và kết luận rằng không cần thiết phải hạn chế sử dụng kem chống nắng. Một nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng oxybenzone không gây rối loạn nội tiết đáng kể.
Mặc dù kem chống nắng chứa oxybenzone có hiệu quả chống nắng và ngăn ngừa cháy nắng tốt, nhưng những người có làn da nhạy cảm nên thận trọng vì nó có thể gây kích ứng.
#5 Homosalate
Homosalate là một thành phần chống nắng hóa học tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB. Tuy nhiên, khả năng bảo vệ này không mạnh và nó cũng không ổn định dưới ánh nắng mặt trời, do đó cần phải kết hợp với các chất chống nắng khác để đạt hiệu quả tối ưu. Ưu điểm của Homosalate là khả năng hòa tan các chất chống nắng dạng bột khác, ví dụ như Avobenzone.
Về mặt an toàn, các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy Homosalate có thể có một số hoạt động estrogenic, tuy nhiên, những nghiên cứu này chưa được thực hiện trên người thật trong điều kiện thực tế. Do đó, nếu bạn lo lắng về vấn đề này, hãy cẩn trọng khi sử dụng kem chống nắng có chứa Homosalate trong thời gian dài và trên diện rộng.
Hiện tại, Homosalate được phép sử dụng với nồng độ lên đến 10% ở EU và 15% ở Mỹ. Tuy nhiên, EU đang xem xét giảm giới hạn này xuống còn 1,4%, có thể có hiệu lực từ năm 2022.
#6 Octinoxate
Octinoxate là một thành phần chống nắng hóa học mạnh mẽ, được biết đến với khả năng hấp thụ tia UVB hiệu quả, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Khi kết hợp với avobenzone, một thành phần chống tia UVA khác, octinoxate tạo nên một sự kết hợp hoàn hảo, mang lại khả năng bảo vệ da toàn diện khỏi cả cháy nắng và lão hóa.
Mặc dù được FDA cho phép sử dụng trong các công thức kem chống nắng với nồng độ lên đến 7,5%, octinoxate đã bị cấm tại Hawaii do những lo ngại về tác động tiêu cực của nó đối với môi trường biển, đặc biệt là các rạn san hô. Quyết định này nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc xem xét không chỉ hiệu quả của kem chống nắng mà còn cả tác động tiềm ẩn của chúng đối với hệ sinh thái.
#7 Octisalate
Octisalate, còn được biết đến với tên gọi ethylhexyl salicylate, là một thành phần hóa học thường thấy trong kem chống nắng, có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB. Với đặc tính trong suốt và tan trong dầu, octisalate thường được kết hợp với các thành phần khác để tạo ra kem chống nắng phổ rộng, bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB. Octisalate hoạt động bằng cách tạo một lớp màng trên da, hấp thụ tia UVB và chuyển hóa chúng thành năng lượng ít gây hại hơn.
FDA đã phê duyệt việc sử dụng octisalate trong kem chống nắng với nồng độ lên đến 5%. Tuy nhiên, một số lo ngại đã được đặt ra về tác động tiềm tàng của nó đối với môi trường và khả năng gây rối loạn nội tiết tố khi thẩm thấu vào da. Mặc dù vậy, chưa có bằng chứng khoa học nào khẳng định những lo ngại này.
Như với bất kỳ thành phần kem chống nắng nào, hãy sử dụng các sản phẩm có chứa octisalate theo đúng hướng dẫn trên nhãn và cân nhắc kỹ nhu cầu và mối quan tâm cá nhân khi lựa chọn kem chống nắng phù hợp.
#8 Mexoryl SX
Mexoryl SX là một thành phần chống nắng hóa học hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da trên toàn thế giới. Nó đặc biệt nổi bật với khả năng ngăn chặn tia UVA1, loại tia cực tím có bước sóng dài, là nguyên nhân chính gây ra lão hóa da. Một đánh giá khoa học năm 2008 đã khẳng định Mexoryl SX là một chất hấp thụ tia UV hiệu quả, lý tưởng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Mặc dù đã được sử dụng tại châu Âu từ năm 1993, Mexoryl SX chỉ mới được FDA chấp thuận cho L’Oréal sử dụng tại Mỹ vào năm 2006. Hiện nay, thành phần này được coi là an toàn cho cả người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi. Đặc biệt, khi kết hợp với avobenzone, Mexoryl SX không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tia UVA mà còn giúp ổn định avobenzone, một thành phần chống nắng khác thường không ổn định khi tiếp xúc với ánh sáng.
#9 Mexoryl XL
Mexoryl XL là một thành phần chống nắng hóa học hiệu quả, hấp thụ bức xạ UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Điểm đặc biệt của Mexoryl XL là khả năng ổn định cao, không bị phân hủy dưới ánh nắng và duy trì hiệu quả bảo vệ ngay cả sau 24 giờ sử dụng.
Mexoryl XL được đánh giá là an toàn, không gây độc tính và không thẩm thấu vào da. Do đó, kem chống nắng chứa Mexoryl XL mang lại sự bảo vệ toàn diện cho da, bất kể chỉ số SPF là bao nhiêu.
Không chỉ giới hạn trong kem chống nắng, Mexoryl XL còn được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và môi khác như son dưỡng, son môi và kem dưỡng ẩm, giúp bảo vệ da và môi khỏi tác hại của tia UV hàng ngày.
#10 PABA và propamine salicylate PABA
PABA, hay còn gọi là axit para-aminobenzoic, là một thành phần chống nắng hóa học hấp thụ tia UVB mạnh mẽ nhưng đã giảm dần sự phổ biến do có thể gây viêm da dị ứng và tăng nhạy cảm với ánh sáng. Nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy một số mức độ độc tính, dẫn đến việc Ủy ban Châu Âu và FDA giới hạn nồng độ của nó trong các sản phẩm. Thậm chí, tại Canada, PABA đã bị cấm hoàn toàn trong mỹ phẩm.
Trolamine salicylate, hay Tea-Salicylate, tuy được công nhận là an toàn và hiệu quả (GRASE) vào năm 2019, nhưng lại là một chất hấp thụ tia cực tím yếu. Do đó, việc sử dụng nó bị hạn chế về tỷ lệ phần trăm khi kết hợp với các thành phần GRASE khác trong công thức kem chống nắng.
#11 Tinosorb S và M
Tinosorb S và M là những thành phần chống nắng phổ biến ở châu Âu, nổi bật với khả năng bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB, bao gồm cả các tia có bước sóng dài và ngắn. Điều này làm cho Tinosorb trở thành một trong những lựa chọn lý tưởng để ngăn ngừa tác hại của ánh nắng mặt trời. Không chỉ vậy, Tinosorb còn có khả năng ổn định các bộ lọc chống nắng khác, và được phép sử dụng với nồng độ lên đến 10%.
Mặc dù được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia như Úc, Nhật Bản và Châu Âu, Tinosorb vẫn chưa được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vì một số lý do. Tuy nhiên, lợi ích vượt trội của Tinosorb trong việc chống oxy hóa và ngăn ngừa tác hại của ánh nắng mặt trời là không thể phủ nhận. Thành phần này thường được thêm vào kem chống nắng để tăng cường hiệu quả bảo vệ, và cho đến nay, chưa có bất kỳ yếu tố nguy cơ cao nào liên quan đến việc sử dụng Tinosorb được phát hiện.
Nguồn tham khảo: healthline.com, incidecoder.com, dermapproved.com, aad.org, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov
Kem chống nắng là một trong những sản phẩm bảo vệ da thiết yếu nhưng hãy sử dụng có chọn lọc. Không phải mọi thành phần trong kem chống nắng đều tốt cho bạn. Trước khi mua, hãy đọc kỹ nhãn và hiểu rõ những gì bạn đang thoa lên da. Chỉ có như vậy, bạn mới có thể bảo vệ làn da khỏi tác hại của tia UV một cách hiệu quả và an toàn.ù hợp